Có 2 kết quả:

欠費 qiàn fèi ㄑㄧㄢˋ ㄈㄟˋ欠费 qiàn fèi ㄑㄧㄢˋ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in arrears
(2) to be out of credit
(3) amount owing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in arrears
(2) to be out of credit
(3) amount owing

Bình luận 0