Có 2 kết quả:
欠費 qiàn fèi ㄑㄧㄢˋ ㄈㄟˋ • 欠费 qiàn fèi ㄑㄧㄢˋ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in arrears
(2) to be out of credit
(3) amount owing
(2) to be out of credit
(3) amount owing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in arrears
(2) to be out of credit
(3) amount owing
(2) to be out of credit
(3) amount owing
Bình luận 0